Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Anh VS Pháp , lịch sử thành tích giao đấu Anh với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Anh vs Pháp, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Anh vs Pháp, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Anh vs Pháp, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.musikmasakini.com Anh VS Pháp , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Anh VS Pháp: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Anh VS Pháp www.musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Anh VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Anh VS Pháp ở đâu, kênh nào được xem Anh VS Pháp www.musikmasakini.com thì www.musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Anh VS Chelsea còn có thể tại www.musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận AnhVS Chelsea. Anh VS Pháp Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Anh VS Pháp bắt đầu. www.musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
2017-06-14 |
France
|
3:2
|
England
|
2:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
INT FRL
|
2015-11-18 |
England
|
2:0
|
France
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Hòa |
EURO Cup
|
2012-06-11 |
France
|
1:1
|
England
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
INT CF
|
2010-11-18 |
England
|
1:2
|
France
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2008-03-27 |
France
|
1:0
|
England
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
EURO Cup
|
2004-06-14 |
France
|
2:1
|
England
|
0:1
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Anh
Thành tích gầnđây10trậnAnh4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn16Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA World Cup
|
2022-12-05
|
England
|
3:0
|
Senegal
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-30
|
Wales
|
0:3
|
England
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-26
|
England
|
0:0
|
USA
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-21
|
England
|
6:2
|
Iran
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-09-27
|
England
|
3:3
|
Germany
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-09-24
|
Italy
|
1:0
|
England
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-15
|
England
|
0:4
|
Hungary
|
0:1
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5lớn |
UEFA NL
|
2022-06-12
|
England
|
0:0
|
Italy
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-08
|
Germany
|
1:1
|
England
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-04
|
Hungary
|
1:0
|
England
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Pháp
10trậnPháp6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua11Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:80%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
FIFA World Cup
|
2022-12-04
|
France
|
3:1
|
Poland
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-30
|
Tunisia
|
1:0
|
France
|
0:0
|
Thua
|
-1.5Thua | 2.5Nhỏ |
FIFA World Cup
|
2022-11-26
|
France
|
2:1
|
Denmark
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FIFA World Cup
|
2022-11-23
|
France
|
4:1
|
Australia
|
2:1
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
UEFA NL
|
2022-09-26
|
Denmark
|
2:0
|
France
|
2:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-09-23
|
France
|
2:0
|
Austria
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-14
|
France
|
0:1
|
Croatia
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-11
|
Austria
|
1:1
|
France
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-07
|
Croatia
|
1:1
|
France
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UEFA NL
|
2022-06-04
|
France
|
1:2
|
Denmark
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
0
|
4
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
4
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
5
|
3
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
5
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
10
|
3
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
6
|
3
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
1
|
3
|
2
|
11
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
1
|
3
|
2
|
5
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
3.0
|
3.0
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.67
|
0.0
|
Đội khách
|
5.0
|
4.67
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.25
|
3.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội khách
|
7.25
|
7.0
|
8.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.65
|
2.76
2.90
|
2.25
1.49
|
81.50%
71.77%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.15
8.00
|
3.30
3.90
|
3.20
2.80
|
107.18%
135.40%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.96
6.44
|
3.14
3.59
|
2.39
1.74
|
93.05%
99.15%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.92
7.30
|
3.15
3.85
|
2.36
1.52
|
92.28%
94.82%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.90
7.00
|
3.00
3.60
|
2.25
1.50
|
89.08%
91.97%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.05
2.80
|
3.15
3.10
|
2.45
2.80
|
94.92%
96.44%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.10
8.00
|
3.20
3.60
|
2.38
1.50
|
94.76%
93.51%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
7.50
|
3.10
3.50
|
3.20
1.53
|
94.76%
93.23%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.88
2.65
|
3.13
3.05
|
2.28
2.50
|
90.47%
90.48%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.00
7.30
|
3.20
3.90
|
2.33
1.50
|
93.02%
94.33%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
3.00
8.00
|
3.10
3.70
|
2.30
1.50
|
91.68%
94.17%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.92
7.50
|
3.20
3.75
|
2.35
1.54
|
92.55%
95.30%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.10
7.00
|
3.25
3.80
|
2.40
1.55
|
95.52%
95.13%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.10
7.75
|
3.10
3.75
|
2.35
1.50
|
93.40%
94.13%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.92
7.30
|
3.15
3.85
|
2.36
1.52
|
92.28%
94.82%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.92
7.50
|
3.20
3.75
|
2.35
1.54
|
92.55%
95.30%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.10
7.20
|
3.15
3.75
|
2.32
1.55
|
93.36%
95.17%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.93
6.95
|
3.26
3.72
|
2.30
1.56
|
92.35%
94.90%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.15
7.75
|
3.10
3.70
|
2.30
1.49
|
93.04%
93.42%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.14
7.49
|
3.30
3.90
|
2.46
1.53
|
97.28%
95.83%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.67
|
2.76
2.90
|
2.40
2.47
|
88.51%
88.95%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Anh
|
Pháp
|
7
![]() Jack Grealish
|
2
![]() Benjamin Pavard
|
10
![]() Raheem Sterling
|
3
![]() Axel Disasi
|
11
![]() Marcus Rashford
|
6
![]() Matteo Guendouzi
|
12
![]() Kieran Trippier
|
12
Randal Kolo Muani
|
13
![]() Nick Pope
|
13
![]() Youssouf Fofana
|
14
Kalvin Phillips
|
15
![]() Jordan Veretout
|
15
![]() Eric Dier
|
16
![]() Steve Mandanda
|
16
![]() Conor Coady
|
17
![]() William Saliba
|
18
![]() Trent Arnold
|
20
![]() Kingsley Coman
|
19
![]() Mason Mount
|
23
![]() Alphonse Areola
|
23
![]() Aaron Ramsdale
|
24
![]() Ibrahima Konate
|
24
![]() Callum Wilson
|
25
![]() Eduardo Camavinga
|
25
![]() James Maddison
|
26
![]() Marcus Thuram
|
26
![]() Conor Gallagher
|
|