Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons , lịch sử thành tích giao đấu Ruvu Shooting với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Ruvu Shooting vs Tanzania Prisons, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Ruvu Shooting vs Tanzania Prisons, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Ruvu Shooting vs Tanzania Prisons, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.musikmasakini.com Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons www.musikmasakini.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.musikmasakini.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Ruvu Shooting VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.musikmasakini.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons ở đâu, kênh nào được xem Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons www.musikmasakini.com thì www.musikmasakini.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.musikmasakini.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Ruvu Shooting VS Chelsea còn có thể tại www.musikmasakini.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Ruvu ShootingVS Chelsea. Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Ruvu Shooting VS Tanzania Prisons bắt đầu. www.musikmasakini.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 10 | 3 | 2 | 5 | 7/9 | 11 | 11 | 30% |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 5/6 | 6 | 13 | 40% |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 2/3 | 5 | 5 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 8/6 | 13 | 8 | 33.3% |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5/3 | 8 | 8 | 40% |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3/3 | 5 | 4 | 25% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-06-29 |
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2022-02-20 |
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Ruvu Shooting
|
0:1
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2021-04-25 |
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Ruvu Shooting
|
0:0
|
Thua
|
||
TTPL
|
2020-11-25 |
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2019-09-15 |
Tanzania Prisons
|
2:1
|
Ruvu Shooting
|
2:1
|
Thua
|
||
TTPL
|
2018-09-15 |
Tanzania Prisons
|
2:2
|
Ruvu Shooting
|
0:0
|
Hòa
|
||
TTPL
|
2017-10-30 |
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Thua
|
||
TTPL
|
2016-12-26 |
Ruvu Shooting
|
2:0
|
Tanzania Prisons
|
2:0
|
Thắng
|
||
TTPL
|
2016-08-27 |
Tanzania Prisons
|
1:1
|
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Ruvu Shooting
Thành tích gầnđây10trậnRuvu Shooting4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn7Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-10-31
|
Ruvu Shooting
|
0:1
|
Mbeya City
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-26
|
Ruvu Shooting
|
1:2
|
Geita Gold
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
TTPL
|
2022-10-15
|
Kagera Sugar
|
0:0
|
Ruvu Shooting
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-07
|
KMC FC
|
0:0
|
Ruvu Shooting
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-03
|
Ruvu Shooting
|
1:2
|
Young Africans
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
TTPL
|
2022-09-29
|
Ruvu Shooting
|
2:1
|
Coastal Union
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-09-19
|
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Polisi Tanzania FC
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-09-11
|
Namungo FC
|
1:0
|
Ruvu Shooting
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-08-21
|
Mtibwa Sugar
|
2:1
|
Ruvu Shooting
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
TTPL
|
2022-08-15
|
Ihefu SC
|
0:1
|
Ruvu Shooting
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Tanzania Prisons
10trậnTanzania Prisons3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn9Bàn thua7Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
TTPL
|
2022-10-29
|
Tanzania Prisons
|
1:1
|
Namungo FC
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-25
|
Tanzania Prisons
|
2:0
|
Polisi Tanzania FC
|
2:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-09
|
Mtibwa Sugar
|
0:0
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-10-04
|
Ihefu SC
|
1:1
|
Tanzania Prisons
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-09-30
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Azam
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-09-14
|
Tanzania Prisons
|
0:1
|
Simba Sports Club
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-09-09
|
Tanzania Prisons
|
1:1
|
Mbeya City
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-08-20
|
Dodoma Jiji FC
|
1:2
|
Tanzania Prisons
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
TTPL
|
2022-08-16
|
Singida United
|
1:0
|
Tanzania Prisons
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
TTPL
|
2022-07-13
|
Tanzania Prisons
|
1:1
|
JKT Tanzania
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
1
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
12
|
9
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
6
|
5
|
0
|
4
|
Đội khách
|
4
|
1
|
6
|
4
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
2
|
5
|
5
|
9
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
3
|
3
|
7
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.7
|
1.0
|
0.4
|
Đội nhà
|
0.9
|
1.2
|
0.6
|
Đội khách
|
4.0
|
3.8
|
4.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.89
|
1.0
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.67
|
0.6
|
0.75
|
Đội khách
|
3.0
|
3.8
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-11-15
|
Azam
|
Ruvu Shooting
|
8
|
TTPL
|
2022-11-19
|
Ruvu Shooting
|
Simba Sports Club
|
12
|
TTPL
|
2022-11-26
|
Ruvu Shooting
|
Singida United
|
19
|
TTPL
|
2022-12-03
|
Dodoma Jiji FC
|
Ruvu Shooting
|
26
|
TTPL
|
2022-12-15
|
Ruvu Shooting
|
Ihefu SC
|
37
|
TTPL
|
2022-12-20
|
Ruvu Shooting
|
Mtibwa Sugar
|
43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
TTPL
|
2022-11-16
|
Tanzania Prisons
|
Geita Gold
|
9
|
TTPL
|
2022-11-21
|
Tanzania Prisons
|
Kagera Sugar
|
13
|
TTPL
|
2022-11-28
|
KMC FC
|
Tanzania Prisons
|
21
|
TTPL
|
2022-12-04
|
Young Africans
|
Tanzania Prisons
|
27
|
TTPL
|
2022-12-17
|
Tanzania Prisons
|
Singida United
|
40
|
TTPL
|
2022-12-21
|
Tanzania Prisons
|
Dodoma Jiji FC
|
43
|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.24
2.10
|
2.59
2.60
|
3.20
3.50
|
87.33%
87.22%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.31
|
2.75
2.75
|
3.45
3.80
|
91.89%
94.37%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.27
2.20
|
2.66
2.68
|
3.31
3.58
|
89.40%
90.33%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.15
|
2.70
2.75
|
3.20
3.50
|
89.47%
89.73%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.20
|
2.60
2.65
|
3.40
3.50
|
89.03%
89.48%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.20
|
2.75
2.60
|
3.20
3.80
|
90.02%
90.72%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.10
|
2.70
2.75
|
3.30
3.60
|
89.46%
89.48%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.25
|
2.65
2.60
|
3.45
3.65
|
90.74%
90.66%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.20
|
2.60
2.65
|
3.35
3.60
|
88.69%
90.12%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.24
2.31
|
2.59
2.69
|
3.34
3.50
|
88.34%
91.71%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Ruvu Shooting
|
Tanzania Prisons
|